Đặc tính sản phẩm
MỘT SỐ TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
– Làm mộng và rãnh mộng đồng thời tạo mối ghép hết sức chính xác.
– Độ dày và chiều cao của mộng mang cá (đuôi én) điều chỉnh được.
– Chu kỳ vận hành tự động làm tăng tính hiệu quả và kinh tế hơn.
– Việc vận hành và bảo trì đơn giản.
– Tốc độ trục dao đạt trên 20000 vòng/phút.
– Thay đổi 3 cấp tốc độ giúp việc cắt phù hợp với nhiều loại gỗ.
– Máy cho phép hai người vận hành đồng thời sử dụng. Toàn bộ quá trình hoạt động đều được xác lập tự động, người vận hành chỉ đơn thuần là đưa chi tiết vào kẹp và sau đó lấy chi tiết đã gia công ra.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Bề dày mộng | 10 – 20 mm |
Chiều rộng mộng | 10 – 18 mm |
Chiều sâu mộng | 10 – 20 mm |
Hiệu chỉnh trục đứng thẳng | 30 mm |
Kích thước phôi lớn nhất | D 1500, R 480 mm |
Kẹp phôi | Nghiêng |
Đường kính hút bụi | Ø 12 mm |
Kẹp phôi bằng khí | 4 cái |
Tốc độ trục | 21500 vòng/phút |
Mô tơ trục | 2 HP |
Áp lực khí vận hành | 6 kg/cm3 |
Trọng lượng máy | 480 kg |
Trọng lượng đóng gói | 600 kg |
Kích thước máy | 1270 x 780 x 1330 mm |
Kích thước đóng gói | 1370 x 880 x 1450 mm |
Máy làm mộng hộc tủ JDT-75